Phân phối chương trình THCS môn Tiếng Anh - Năm học 2021-2022
1. Ôn tập + Kiểm tra khảo sát
2. Lesson 1: A1¬, A3, A4, A5
3. Lesson 2: A2
4. Lesson 3: B1, B2, B3
5. Lesson 4: B4, B5
6. Lesson 5: B6, B7*
7. Lesson 1: A1¬, A2, A3
8. Lesson 2: A4, A5
9. Lesson 3: A6
10. Lesson 4: B1, B2, B3
11. Lesson 5: B4, B5*
12. Lesson 6: B6, B7
13. Lesson 1: A1¬
14. Lesson 2: A2, A4*
15. Lesson 3: B1
16. Lesson 4: B2, B3, B4
17. Lesson 5: B5, B6*
18. Language Focus 1
19. Language Focus 1
20. Lesson 1: A1¬, A2
21. Lesson 2: A3, A5
22. Lesson 3: A4, A6
23. Lesson 4: B1, B2
24. Lesson 5: B3, B4
Bạn đang xem tài liệu "Phân phối chương trình THCS môn Tiếng Anh - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH THCS TRƯỜNG PTDTBTTHCS MINH SƠN MÔN TIẾNG ANH (Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm học 2020-2021) TRƯỜNG: PTDTBTTHCS MINH SƠN TỔ: KHOA HỌC XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 7-8-9 Năm học 2021 - 2022 (Điều chỉnh Theo công văn số 4040 /BGĐT-GDTrH ngày 16 tháng 9 năm 2021 của Bộ trưởng bộ GDĐT) MÔN TIẾNG ANH LỚP 7 Cả năm học: 35 tuần (105 tiết) Học kỳ I 18 tuần = 54 tiết Học kỳ II 17 tuần = 51 tiết HỌC KỲ I: 54 tiết Tên bài học Tiết theo PPCT Nội dung Nội dung điều chỉnh (1tiết) Ôn tập + Kiểm tra khảo sát UNIT 1: BACK TO SCHOOL (5 tiết) Lesson 1: A1, A3, A4, A5 -A: 3, 6; B: 3, 7 học sinh tự thực hiện - A: 5; B: 6 học sinh tự học Lesson 2: A2 Lesson 3: B1, B2, B3 Lesson 4: B4, B5 Lesson 5: B6, B7* UNIT 2: PERSONAL INFORMATION (6 tiết) Lesson 1: A1, A2, A3 -A: 2, 6, 7; B: 5, 8, 9 học sinh tự thực hiện Lesson 2: A4, A5 Lesson 3: A6 Lesson 4: B1, B2, B3 Lesson 5: B4, B5* Lesson 6: B6, B7 UNIT 3: AT HOME (5 tiết) Lesson 1: A1 Kiểm tra 15 phút Lesson 2: A2, A4* -A3.4 B6 học sinh tự thực hiện -B5 học sinh tự học Lesson 3: B1 Lesson 4: B2, B3, B4 Lesson 5: B5, B6* (2tiết) Language Focus 1 Language Focus 1 UNIT 4: AT SCHOOL (5 tiết) Lesson 1: A1, A2 -A3.6.7 B 4.5 học sinh tự thực hiện -B2 học sinh tự học Lesson 2: A3, A5 Lesson 3: A4, A6 Lesson 4: B1, B2 Lesson 5: B3, B4 (1tiết) Bài kiểm tra giữa kì 1 UNIT 5: WORK AND PLAY (5 tiết) Lesson 1: A1 -A7 B5 học sinh tự thực hiện -A6 B3 học sinh tự học Lesson 2: A2 Lesson 3: A4, A5 Lesson 4: B1,B2 Lesson 5: B3 (1tiết) Chữa bài kiểm tra giữa kì 1 UNIT 6: AFTER SCHOOL (6 tiết) Lesson 1: A1 Kiểm tra 15 phút Lesson 2: A2 -A5 B 4.5 học sinh tự thực hiện -A4 học sinh tự học Lesson 3: A3, A4 Lesson 4: B1 Lesson 5: B2 Lesson 6: B3 (1tiết) Language Focus 2 UNIT 7: THE WORLD OF WORK (5 tiết) Lesson 1: A1 -A3 B5 học sinh tự thực hiện -B2 học sinh tự học Lesson 2: A2, A3 Lesson 3: A4 Lesson 4: B1, B2 Lesson 5: B3, (1tiết) Lesson 6: B4, UNIT 8: PLACES (5 tiết) Lesson 1: A1, A2 -A5 B5 học sinh tự thực hiện -A4 B2 học sinh tự học Lesson 2: A3 Lesson 3: A4, A5 Lesson 4: B1, B4 Lesson 5: B2, B3 REVISION (5 tiết) Revision (1) Revision (2) Revision (3) Revision (4) (1tiết) Bài kiểm tra cuối kì 1 HỌC KỲ II 2: 51 tiết UNIT 9: AT HOME AND AWAY (5 tiết) Lesson 1: A1 -A5 học sinh tự thực hiện -A4 B1 học sinh tự học Lesson 2: A2, A3 Lesson 3: A4 Lesson 4: B1, B2 Lesson 5: B3, B4 (1tiết) Language Focus 3 UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE (5 tiết) Lesson 1: A1 -A2 B5.6 học sinh tự thực hiện -A3 học sinh tự học Lesson 2: A2 Lesson 3: A3 Lesson 4: B1, B2 Lesson 5: B3, B4 UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY (5 tiết) Lesson 1: A1 Kiểm tra 15 phút Lesson 2: A2, A3 -A3.B 2.5 học sinh tự thực hiện -B3.4 học sinh tự học Lesson 3: B1 Lesson 4: B2 Lesson 5: B4 UNIT 12: LET’S EAT (5 tiết) Lesson 1: A1, A2 -A3.5.B 3.5 học sinh tự thực hiện -A4.B4 học sinh tự học Lesson 2: A3, A4 Lesson 3: B1 Lesson 4: B2 Lesson 5: B4, B5* (2tiết) Language Focus 4 Language Focus 4 (1tiết) Bài kiểm tra giữa kì 2 UNIT 13: ACTIVITIES (5 tiết) Lesson 1: A1, A2 Lesson 2: A3, A5 Lesson 3: A4 Lesson 4: B1, B2 Lesson 5: B3, B5* (1tiết) Chữa Bài kiểm tra giữa kì 2 UNIT 14: FREETIME FUN (5 tiết) Lesson 1: A1 Kiểm tra 15 phút Lesson 2: A2 -A4 B3 học sinh tự thực hiện -A2.B2 học sinh tự học Lesson 3: A3 Lesson 4: B1, B2 Lesson 5: B3, B4 UNIT 15: GOING OUT (5 tiết) Lesson 1: A1 -A3.B5 học sinh tự thực hiện -B2 học sinh tự học Lesson 2: A2 Lesson 3: B1, Lesson 4: B2 Lesson 5: B3, (1tiết) Lesson 5: B4,B5 UNIT 16: PEOPLE AND PLACES (5 tiết) Lesson 1: A1, A2 -A3.B3học sinh tự thực hiện -A4.B4 học sinh tự học Lesson 2: A3, A4 Lesson 3: B1, B2 Lesson 4: B4 Lesson 5: B5 (1tiết) Language Focus 5 TẤT CẢ REVISION (3 tiết) Revision (1) Revision (2) Revision (3) (1tiết) Bài kiểm tra cuối kì 2 PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 8 (Điều chỉnh Theo công văn số 4040 /BGĐT-GDTrH ngày 16 tháng 9 năm 2021 của Bộ trưởng bộ GDĐT) Cả năm học: 35 tuần (105 tiết) Học kỳ I 18 tuần = 54 tiết Học kỳ II 17 tuần = 51 tiết HỌC KỲ I: 54 tiết Tên bài học Tiết theo PPCT Nội dung Nội dung điều chỉnh (1tiết) Ôn tập + Kiểm tra khảo sát UNIT 1: MY FRIENDS (5 tiết) Lesson 1:Getting started - Listen and Read - Speak học sinh tự thực hiện - Listen Write học sinh tự học Lesson 2: Speak and Listen Lesson 3: Read Lesson 4: Write Lesson 5: Language Focus UNIT 2: MAKING ARRANGEMENT (5 tiết) Lesson 1: Getting started + Listen and Read Listen and Read học sinh tự thực hiện Lesson 2: Speak and Listen Lesson 3: Read Lesson 4: Write Lesson 5: Language Focus UNIT 3: AT HOME (6 tiết) Lesson 1: Getting started + Listen and Read Kiểm tra 15 phút Lesson 2: Speak Listen and Read học sinh tự học Speak học sinh tự thực hiện Lesson 3: Listen Lesson 4: Read Lesson 5: Write Lesson 6: Language Focus (2tiết) Revision and consolidation UNIT 4: OUR PAST (5 tiết) Lesson 1: Getting started + Listen and Read Speak học sinh tự thực hiện Getting started + Listen học sinh tự học Lesson 2: Speak and Listen Lesson 3: Read Lesson 4: Write Lesson 5: Language Focus Revision and consolidation (1tiết) Bài kiểm tra giữa kì 1 UNIT 5: STUDY HABITS (5 tiết) Lesson 1: Getting started + Listen and Read Getting started Speak học sinh tự thực hiện Listen Language focus 1 học sinh tự học Lesson 2: Speak + Language focus 1 Lesson 3: Read + Exercise 1 Lesson 4: Read (cont)+ Exercise 2 + Write Lesson 5: Language Focus 3 + 4 (1tiết) Chữa bài kiểm tra giữa kì 1 UNIT 6: THE YOUNG PIONEER CLUB (5 tiết) Lesson 1: Listen and Read Kiểm tra 15 phút Lesson 2: Speak and Listen Lesson 3: Read - (Sửa từ “from 15 to 30” thành “from 16 to 30” - Câu g phần 2 không dạy; bài tập 2 sửa từ “ansers” thành “answers” Lesson 4: Write Getting started học sinh tự thực hiện Speak Write học sinh tự học Lesson 5: Language Focus (1tiết) Revision and consolidation UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD (6 tiết) Lesson 1: Getting started Listen and Read Speak học sinh tự thực hiện Write học sinh tự học Lesson 2: Speak and Listen Lesson 3: Read Lesson 4: Write Lesson 5: Language Focus Lesson 6: Language Focus UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE (5 tiết) Lesson 1: Getting started + Listen and Read Getting started Speak học sinh tự thực hiện Write học sinh tự học Lesson 2: Speak and Listen Lesson 3: Read Lesson 4: Write Lesson 5: Language Focus REVISION (5 tiết) Revision (1) Revision (2) Revision (3) Revision (4) Revision (5) (1tiết) Bài kiểm tra cuối kì 1 HỌC KỲ II: 51 tiết UNIT 9: A FIRST-AID COURSE (5 tiết) Lesson 1: Getting started + Listen and Read ListenWrite học sinh tự thực hiện Read học sinh tự học Lesson 2: Speak Lesson 3: Listen Lesson 3: Read Lesson 4: Write Lesson 5: Language Focus UNIT 10: RECYCLING (6 tiết) Lesson 1: Getting started + Listen and Read Getting started Speak học sinh tự thực hiện Listen and Read học sinh tự học Lesson 2: Speak Lesson 3: Listen Lesson 4: Read Lesson 5: Write Lesson 6: Language Focus UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM (6 tiết) Lesson 1: Getting started + Listen and Read Kiểm tra 15 phút Lesson 2: Speak Listen học sinh tự thực hiện Speak Write học sinh tự học Lesson 3: Listen Lesson 4: Read Lesson 5: Write Lesson 6: Language Focus (1tiết) Revision and consolidation (Unit 9 – Unit 11) UNIT 12: A VACATION ABROAD (6 tiết) Lesson 1: Getting started + Listen and Read Speak and Listen học sinh tự thực hiện Write học sinh tự học Lesson 2: Speak and Listen Lesson 3: Listen Lesson 3: Read Lesson 4: Write Lesson 5: Language Focus (1tiết) Bài kiểm tra giữa kì 2 UNIT 13: FESTIVALS (5 tiết) Lesson 1: Getting started + Listen and Read Getting started Speak học sinh tự thực hiện Write học sinh tự học Lesson 2: Speak and Listen Lesson 3: Read Lesson 4: Write Lesson 5: Language Focus (1tiết) Chữa bài kiểm tra giữa kì 2 UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD (6 tiết) Lesson 1: Getting started + Listen and Read Kiểm tra 15 phút Lesson 2: Speak Speak and Listen học sinh tự thực hiện Write học sinh tự học Lesson 3 Listen Lesson 4: Read Lesson 5: Write Lesson 6: Language Focus (2tiết) Revision and consolidation(Unit 12 – Unit 14) Revision and consolidation(Unit 12 – Unit 14) UNIT 15: COMPUTERS (6 tiết) Lesson 1: Getting started + Listen and Read Lesson 2: Speak Getting started Speak học sinh tự thực hiện Write Listen học sinh tự học Lesson 3: Listen Unit 16 Lesson 3: Read Lesson 4: Write Lesson 5: Language Focus (1tiết) Lesson 6: Language Focus Unit 16 cả bài không dạy REVISION (4 tiết) Revision (1) Revision (2) Revision (3) (1tiết) Bài kiểm tra cuối kì 2 PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 Năm học 2021 - 2022 (Điều chỉnh Theo công văn số 4040 /BGĐT-GDTrH ngày 16 tháng 9 năm 2021 của Bộ trưởng bộ GDĐT) Cả năm 70 tiết: Học kì I (2 tiết x 18 tuần = 36 tiết) Học kì II (17 tuần x 2 tiết = 34 tiết) Học kì I (2 tiết x 18 tuần = 36 tiết) Tên bài học Tiết theo PPCT Nội dung Nội dung điều chỉnh (1tiết) Ôn tập + Kiểm tra khảo sát -Getting started+Speak, học sinh tự thực hiện -Listen,Speak học sinh tự học UNIT 1: A VISIT FROM A PENPAL (5 tiết) Lesson 1: Getting started+ Listen and Read Lesson 2: Speak and Listen Lesson 3: Read Lesson 4: Write Lesson 5: Language Focus UNIT 2: CLOTHING (6 tiết) Lesson 1: Getting started+ Listen and Read Kiểm tra 15 phút Lesson 2: Speak -Speak, học sinh tự thực hiện -Write học sinh tự học Lesson 3: Listen Lesson 4: Read Lesson 5: Write Lesson 6: Language Focus Lesson 7: Language Focus Tiết giãn+Luyện tập (1tiết) Bài kiểm tra giữa kì 1 UNIT 3: THE COUNTRYSIDE (5 tiết) Lesson 1: Getting started+ Listen and Read -Getting started+Speak,phần b học sinh tự thực hiện -Listen,học sinh tự học Lesson 2: Speak and Listen Lesson 3: Read Lesson 4: Write Lesson 5: Language Focus Lesson 5: Language Focus (1tiết) Chữa bài kiểm tra giữa kì 1 UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE (6 tiết) Lesson 1: Getting started+ Listen and Read Kiểm tra 15 phút Lesson 2: Speak -Speak học sinh tự thực hiện -Read học sinh tự học Lesson 3: Listen Lesson 4: Read Lesson 5: Write Lesson 6: Language Focus UNIT 5: THE MEDIA (5 tiết) Lesson 1: Getting started+ Listen and Read -Getting started+Speak, học sinh tự thực hiện -Write học sinh tự học Lesson 2: Speak and Listen Lesson 3: Read Lesson 4: Write Lesson 5: Language Focus REVISION (3 tiết) Revision (1) Revision (2) Revision (3) (1tiết) Bài kiểm tra cuối kì 1 Học kì II (17 tuần x 2 tiết = 34 tiết) UNIT 6: THE ENVIRONMENT (5 tiết) 37 Lesson 1: Getting started+ Listen and Read -Listen,học sinh tự thực hiện -Write học sinh tự học 38 Lesson 2: Speak and Listen 39 Lesson 3: Read 40 Lesson 4: Write 41 Lesson 5: Language Focus UNIT 7: SAVING ENERGY (5 tiết) 42 Lesson 1: Getting started+ Listen and Read Kiểm tra 15 phút 43 Lesson 2: Speak and Listen -Listen,học sinh tự thực hiện -Write học sinh tự học 44 Lesson 3: Read 45 Lesson 4: Write 46 Lesson 5: Language Focus (1tiết) 47 Bài kiểm tra giữa kì 2 UNIT 8: CELEBRATIONS (5 tiết) 48 Lesson 1: Getting started+ Listen and Read -Listen,học sinh tự thực hiện -Write học sinh tự học 49 Lesson 2: Speak and Listen 50 Lesson 3: Read 51 Lesson 4: Write 52 Lesson 5: Language Focus (1tiết) 53 Chữa bài kiểm tra giữa kì 2 UNIT 9: NATURAL DISASTERS (6 tiết) 54 Lesson 1: Getting started+ Listen and Read Kiểm tra 15 phút 55 Lesson 2: Speak and Listen -Speak,Listen,Language focus Ex2.3.4 học sinh tự thực hiện 56 Lesson 3: Read 57 Lesson 4: Write 58 Lesson 5: Language Focus (1tiết) 59 Lesson 6: Language Focus Tiết giãn+Luyện tập UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS (6 tiết) 60 Lesson 1: Getting started+ Listen and Read 61 Lesson 2: Speak and Listen -Speak,Listen,Read Part A học sinh tự thực hiện -Write học sinh tự học 62 Lesson 3: Read 63 Lesson 4: Write 64 Lesson 5: Language Focus (1tiết) 65 Lesson 6: Language Focus REVISION (4 tiết) 66 Revision (1) 67 Revision (2) 68 Revision (3) 69 Revision (4) (1tiết) 70 Bài kiểm tra cuối kì 2 Minh Sơn tháng năm 2021 Xác nhận của CM trường. Nhóm xây dựng PPCT Đỗ Cao Cường Mám Văn Úy
Tài liệu đính kèm:
- phan_phoi_chuong_trinh_thcs_mon_tieng_anh_nam_hoc_2021_2022.doc