Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 - Phần A: Đại số - Chương I

Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 - Phần A: Đại số - Chương I
docx 68 trang Hồng Sơn 05/06/2025 150
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 - Phần A: Đại số - Chương I", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Bồi dưỡng năng lực tự học Toán Lớp 7
 PHẦN A – ĐẠI SỐ
 Bài 1. SỐ HỮU TỈ
 RÈN LUYỆN KĨ NĂNG TÍNH TOÁN
 PHÉP CỘNG VÀ PHÉP TRỪ SỐ HỮU TỈ
Bài 1. Tính
 3 7 5 8 7 11
1. 2. 3. 
 5 5 7 7 4 4
 8 7 14 8 7 4
4. 5. 6. 
 9 9 6 3 3 3
 3 9 9 7 9 11
7. 8. 9. 
 5 5 11 11 8 8
 13 5 5 7 3 5
10. 11. 12. 
 12 12 3 2 4 3
 3 1 5 4 1 3
13. 14. 15. 
 5 2 7 3 5 4
 7 5 7 9 6 3
16. 17. 18. 
 3 6 2 4 5 8
 15 7 5 4 3 7
19. 20. 21. 
 4 2 3 21 5 10
 8 7 5 7 3 4
22. 23. 24. 
 15 20 8 10 15 20
 1 5 3 5 3 7
25. 26. 27. 
 9 18 4 12 5 4
 4 5 7 3 5 7
28. 29. 30. 
 7 10 15 25 8 18
Bài 2. Tìm x
 5 3 3 5
1. x 2. 5 x 3. x 2 
 2 2 7 4
 3 7 5 2 4 3
4. x 5. x 6. x 
 4 6 4 3 7 4
 1 5 4 3 5 1
7. x 8. x 9. x 
 2 3 5 2 6 12
 5
10. 10 x 
 2
 1 Bồi dưỡng năng lực tự học Toán Lớp 7
Bài 3. Tính 
 1 1 1 3 1 5 4 1 5
1. 2. 3. 
 5 2 4 4 6 3 7 14 21
 7 2 9 3 1 5 4 3 5
4. 5. 6. 
 2 5 10 4 8 2 3 2 9
 7 5 2 4 3 1 1 3 5
7. 8. 9. 
 4 8 3 5 2 4 2 8 4
 1 5 1 2 1 1 3
10. 11. 3 12. 3 
 3 4 5 3 2 4 4
Bài 4. Tính giá trị của các biểu thức sau
 1 5 1
1. A a b c biết: a ; b ; c .
 3 4 5
 1 1 5
2. B a b c biết a 1 ; b ; c .
 2 3 4
 4 5 3
3. C a b c biết a ; b ; c .
 7 21 14
 1 4 7
4. D a b c biết a ; b ; c .
 5 3 10
 1 5 1
5. E a b c biết a ; b ; c .
 3 2 4
Bài 5. Tính 
 3 5 1 1 3 5 1 1
1. 2. 1 
 5 3 2 4 5 2 4 8
 5 1 5 1 5 1 1 5
3. 4 4. 3 
 4 3 6 2 8 12 4 6
 3 5 1 5 3 1 2 1
5. 3 6. 1 
 7 12 4 6 5 4 3 2
 1 5 5 7 3 1 11 13
7. 2 1 8. 2 5 
 3 6 12 2 4 3 6 12
 5 1 1 2 1 1 5 4
9. 2 3 1 10. 1 
 4 2 3 5 7 14 2 3
 1 1 5 4 1 1 7
11. 1 12. 1 1
 2 3 4 5 2 14 8
 2 Bồi dưỡng năng lực tự học Toán Lớp 7
 1 1 9 7 1 1 5
13. 1 14. 1 
 5 2 10 6 4 3 12
 9 2 7 3 2 1
15. 2 16. 1 1 2
 6 5 10 4 3 6
 2 2 2 3 1 7
17. 1 1 18. 4 
 35 5 7 5 3 10
 1 1 1 1 1 7
19. 3 20. 2 
 5 2 4 3 5 15
 1 3 1 1 3 3
21. 1 2 22. 2 
 3 8 4 4 5 10
 10 9 1 9 1 7
23. 1 24. 1 
 25 10 5 10 4 8
 3 7 5 1 5 1
25. 2 1 26. 1 2 
 4 8 8 3 8 6
 5 7 3 1 1 5
27. 3 28. 2 1 
 6 10 4 4 2 2
 1 1 9 2 7 2
29. 3 30. 1 1 
 5 2 10 3 10 5
Bài 6. Tìm x, biết 
 2 5 1 3
 1. x 2. 1 x 
 5 3 3 2
 4 1 1 1
 3. x 2 4. 1 x 3 
 5 4 5 2
 1 5 2 9
 5. x 1 6. x 
 6 21 3 4
 2 3 3 2
 7. x 1 8. x 
 3 4 5 3
 1 1 5 4
 9. x 1 10. x 
 5 7 14 21
Bài 7. Tính hợp lý
 1 9 14 1 20 1 14 5 3 1 1 2
1. 2. 
 15 10 5 9 10 157 13 6 5 13 6 5
 3 Bồi dưỡng năng lực tự học Toán Lớp 7
 5 4 2 1 5 5 14 3 13 9
3. 4. 
 7 3 7 3 13 8 5 8 7 5
 7 12 7 5 8 1 16 3 9 12
5. 6. 
 15 5 5 101 15 13 7 25 7 13
 4 12 1 19 5 23 2 18 1
7. 3 8. 
 8 50 2 25 15 5 3 5 83
 4 7 49 4 11 8 5 9 2 7
9. 10. 
 53 5 53 10 13 17 3 17 3 205
Bài 8. Xét tính đúng, sai của đẳng thức.
 7 7 4 1 5
1. 2. 
 18 18 13 13 13
 1 3 2 5
3. 0,25 4. 
 4 7 7 7
 3 3 3 5 4 5 4
5. 6. 
 5 7 12 3 2 3 2
 1 2 1 1 1
7. 2 . 8. 5 5 
 3 1 3 4 4
 1 1 17 
9. 5 5 10. 25 17 
 4 4 25 
Bài 9. Tìm x , biết.
 4 1 3 1 1 1 5 1 5
1. x 2. 3 1 x 2 1 
 3 5 10 2 6 2 4 8 12
 1 2 5 7 5 13 1 1 4 11 1
3. x 4. 3 5 x 
 3 3 4 12 2 6 14 3 7 21 2
 11 4 3 5 3 1 2 5 1 7
5. 1 x 6. 2 1 x 
 40 5 4 12 20 4 3 4 2 8
 4 5 1 1 3 7 3 7 1 9
7. x 8. x 2 
 35 2 5 7 14 4 10 20 4 10
 2 3 1 1 1 5 1 2 1
9. 3 x 2 1 2 10. x 2 1 
 3 4 3 2 2 3 2 3 4
Bài 10. Chọn câu trả lời đúng
 5
1. Phân số biểu diễn số hữu tỉ là :
 3
 4 Bồi dưỡng năng lực tự học Toán Lớp 7
 5 10 10 15
 a) b) c) d) 
 6 6 6 6
 3 1
2. ? 
 5 10
 2 7 4 5
 a) b) c) d) 
 5 10 15 10
 4 3
3. ? 
 3 4
 25 25 7 7
 a) b) c) d) 
 12 12 12 7
 1 1 
4. ? 
 2 3 
 1 1 5 2
 a) b) c) d) 
 6 6 6 3
 4
5. 0,25 ? 
 3
 5 5 4,25 19
 a) b) c) d) 
 7 12 3 12
 1 1
6. ? 
 2 3
 1 5 2
 a) b) c) d) 2 
 6 6 5
 1 2
7. ? 
 4 5
 13 13 3 3
 a) b) c) d) 
 20 20 9 9
 1 3 3 1
8. ? 
 5 4 15 4
 2 2 2
 a) b) c) 1 d) 1 
 28 9 10
 1 1 1 2
9. ? 
 5 3 5 6
 1 3 5
 a) 0 b) c) d) 
 3 30 10
 1 1
10. 1 1 ? 
 3 5
 5 Bồi dưỡng năng lực tự học Toán Lớp 7
 2 8 1
 a) b) c) 0 d) 
 5 15 4
Bài 11. Tính 
 10 5 3 1 1 7 5 1
1. 2 1 2. 
 12 3 4 4 3 6 12 2
 3 1 1 3 10 1 1 7 1
3. 1 4. 
 4 5 10 20 8 3 4 12 6
 3 4 1 1 3 8 10 3 
5. 1 6. 1 
 4 3 5 6 7 28 4 2 
 6 1 3 5 3 2 7 3 5
7. 8. 1 
 10 2 4 8 2 3 2 4 2
 3 9 1 5 1 1 4 3 8 7
9. 10. 
 2 10 5 25 4 4 3 2 16 12
 1 3 15 1 2 3 12 15 2 6 7
11. 12. 
 5 10 25 4 5 4 8 3 4 20 2
 5 6 2 3 5 3 5 7 10 12 
13. 14. 
 2 8 6 4 3 4 3 4 12 8 
 1 3 4 2 1 4 7 3 11 
15. 16. 
 7 5 42 3 2 5 10 4 20 
 4 3 5 2 5 3 5 2 5 1 7 
17. 18. 
 9 8 2 3 6 7 21 7 2 3 6 
 2 5 3 1 5 1 1 5 3 7 5 7 
19. 20. 
 3 4 2 4 2 3 2 3 4 6 4 2 
 1 3 2
21. 0,25 22. 0,75 0,5 
 2 4 3
 1 5 3 4
23. 0,125 24. 1,25 
 5 4 4 3
 1 1 2
25. 1,2 0,3 26. 0,15 
 3 4 5
 1 1
27. 1,3 0,5 28. 5 3,4 
 3 5
 1 4 4
29. 0,3 30. 1 0,4 
 4 3 5
31. 0,2 3,25 4,7 32. 5,4 7,3 5,7 
 6 Bồi dưỡng năng lực tự học Toán Lớp 7
 1 1
33. 4,2 34. 5,4 1,5 7,2 1 
 3 4
35. 4,9 1,5 7,7 3 36. 7,8 4,7 5,3 1,4 
 1 1
37. 8,9 6,5 8,32 38. 0,4 
 2 5
 4 1 1
39. 4,2 40. 0,25 1,2 
 5 2 5
Bài 12. Tìm x , biết.
 2 3
1. x 2. x 
 3 5
 7 4
3. x 4. x 
 4 7
 3 5
5. x 6. x 
 2 2
 5 1
7. x 8. x 5 
 2 2
 1 1 4
9. x 10. x 
 5 4 5
 1 2
11. x 1 12. x 1 
 4 3
 1 1
13. x 2 14. x 4 
 12 2
 4 5
15. x 3 16. x 7 
 5 3
 5 1 1
17. x 7 18. x 
 3 2 4
 3 1 5 1
19. x 1 20. x 
 2 3 4 3
 1 1 1 1 5 
21. x 2 22. x 4 
 3 5 5 2 4 
 4 1 7 1 5 1
23. x 3 1 24. x 7 
 5 2 3 4 3 5
 1 4 1 2 1 1 2 
25. x 5 26. x 
 7 3 6 3 2 4 3 
 7 Bồi dưỡng năng lực tự học Toán Lớp 7
 1 5 1 2 5 4 2 1 
27. x 28. x 
 5 2 4 3 2 3 3 2 
 5 1 2 3 1 1 1 3
29. x 30. x 
 6 5 3 4 5 3 4 2
Bài 13. Điền số hữu tỉ thích hợp vào ô trống:
 1 1 3 5
1. 2. 
 2 5 2 6
 5 7 1 2
3. 4. 3 5 
 4 3 2 3
 1 4 1 1 5
5. 2 6. 
 3 5 5 3 2
 4 1 2 5 3 3
7. 8. 1 
 3 2 3 4 5 2
 2 1 1 3 1 2 2 1
 9. 1 10. 
 5 5 2 2 5 3 3 4
Bài 14. Tính giá trị của biểu thức
 1 2 1 5
1. A a b a c b d c d với a ; b ; c ; d 
 2 3 4 6
.
 2 5 7 11
2. B a d b c d b d , với a 1 ; b ; c ; d 
 3 4 12 6
.
3. C a b d c a b a với 
 3 5 7 9
 a ; b ; c ; d 
 4 8 5 10
 1 7 5 1
4. D d a c b d b b c với a 1 ; b ; c ; d .
 3 2 6 12
 1 1 5 5
5. E c a b d a a b với a 1 ; b 3 ; c ; d .
 3 2 3 12
Bài 15. Tìm x biết
 3 1 3 1
1. x 2 1 
 2 3 4 8
 2 5 1 5
2. 3 2 x 1 1 
 3 4 6 12
 8 Bồi dưỡng năng lực tự học Toán Lớp 7
 5 3 1 8 1 7 
3. 2 x 
 2 2 3 15 4 10 
 3 2 2 1 5
4. 2 3 x 
 7 21 3 14 3
 4 3 1 7 13
5. 1 x 
 5 4 8 10 20
 2 3 2 3 7
6. 1 1 x 
 3 5 5 4 8
 5 3 3 4 19
7. x 1 
 7 5 2 35 70
 1 3 9 3 9 
8. x 2 
 4 5 20 5 10 
 2 1 1 13
9. 2 3 x 1 
 3 4 6 12
 3 2 7 1 3
10. x 2 1 
 4 3 12 4 2
Bài 16. Tính giá trị của biểu thức
 1 2 1 5
1. A a b a c b d c d với a ; b ; c ; d .
 2 3 4 6
 2 5 7 11
2. B a d b c d b d với a 1 ; b ; c ; d .
 3 4 12 6
 3 5 7 9
3. C a b d c a b a với a ; b ; c 1 ; d .
 4 8 5 10
 1 7 5 11
4. D d a c b d b b c với a 1 ; b ; c ; d 
 3 2 6 12
 1 1 5 15
5. E c a b d a a b v ới a 1 ; b 3 ; c ; d 
 3 2 3 12
 2 1 4 3
6. F d b a b c b c với a ; b 1 ; c ; d 
 5 4 3 8
Bài 17: Tính
 1 2 3 1 5 7 1
1. 3 4 2 5 3
 2 3 4 3 6 4 2
 2 2 3 2 5 4 1
2. 2 1 1 1
 3 5 10 5 6 15 3
 9 Bồi dưỡng năng lực tự học Toán Lớp 7
 1 4 5 7 11 4 3
3. 2 1 
 3 5 4 12 6 3 4
 3 4 7 3 2 1
4. 3 5 1 2
 2 3 6 4 3 4
 2 5 3 1 1 5
5. 2 1 2 1 1 
 3 12 4 2 6 3
 1 1 5 2 7 5
6. 1 5 2 
 3 2 6 3 12 4
 8 2 1 5 1 4 1 1 
7. 3 1 
 15 5 3 6 2 5 6 3 
 3 5 1 5 7 4 1
8. 2 1 3
 2 6 3 12 6 3 4
 9 2 5 1 1 2 1
9. 1 3 2 5 1 2
 10 5 6 2 4 36 15
 5 5 2 1 5 1 1 4
10. 1 1 
 7 21 3 2 14 3 6 3
 1 9 1 3 1 1 7 1 1 
11. 1 2 2 
 5 10 2 4 5 2 10 2 4 
 1 1 2 1 1 5 1 1 
12. 2 5 2 1 2 
 3 2 3 6 2 12 4 8 
 5 7 3 1 1 1 5 
13. 4 7 
 12 4 8 2 3 4 2 
 1 3 3 1 1 5 
14. 2 5 1 5 
 4 2 10 2 3 6 
 4 2 1 5 1 2
15. 3 1 3 4
 7 5 2 12 2 3
 1 3 7 7 3 7 5
16. 1 3 
 8 4 8 2 4 4 8
 3 1 11 3 7
17. 2 1
 5 10 20 4 2
 1 2 1 1 1 1
18. 2 2 5 
 5 3 15 2 6 3
 1 1 1 1 5 3
19. 1 
 8 15 2 6 4 2
 10

Tài liệu đính kèm:

  • docxboi_duong_nang_luc_tu_hoc_toan_7_phan_a_dai_so_chuong_i.docx